Hiểu về chương trình chương trình tú tài quốc tế IB

IB (International Baccalaureate) Diploma là một trong ba hệ thống giáo dục phổ thông quốc tế phổ biến nhất giúp các bạn học sinh có cơ hội tiếp cận môi trường học tập và làm việc trong môi trường toàn cầu, cùng với chương trình A Level và AP. Vậy IB là gì? Điều kiện đầu vào, cấu trúc chương trình, lợi thế khi học chương trình này như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây của APUS.

Chương trình Tú tài IB là một chương trình học 2 năm, toàn diện và mang tính thử thách cao về mặt học thuật, được thiết kế để chuẩn bị vào đại học dành cho học sinh độ tuổi 16 đến 19. Chương trình mang tính độc đáo do nó không dựa vào một hệ thống giáo dục của riêng quốc gia nào mà được xây dựng cân bằng về quy mô và tính chuyên sâu vào từng lĩnh vực học. Học sinh có nhiều môn học để lựa chọn cho phù hợp với sở thích và định hướng vào các chuyên ngành khác nhau sau này. Ngoài ra, IB còn có các môn học đặc biệt như chương trình Sáng tạo – Hành động – Phục vụ (CAS), môn Luận văn Chuyên sâu (EE) và môn Lý thuyết Kiến thức (TOK). Những môn học này đem lại cho học sinh những trải nghiệm và rèn luyện các kỹ năng mà không một chương trình học nào khác có được.

Với một kết cấu các nhóm môn học và giáo trình khá toàn diện, IB được nhiều trường đại học trên thế giới công nhận và đánh giá cao, đặc biệt ở Mỹ và Châu Âu. Chương trình mỗi năm thu hút khoảng 900.000 học sinh tại hơn 3000 trường ở hơn 140 quốc gia.

I. Chương trình học

Giáo trình IB gồm có 6 nhóm môn học, và có thể được dạy bằng 3 thứ tiếng: Anh, Pháp, Tây Ban Nha. Học sinh phải chọn 3 môn bậc nâng cao (Higher Level – HL) và 3 môn bậc cơ bản (Standard Level – SL).

  1. Ngôn ngữ A1 (thường là tiếng mẹ đẻ): Chương trình học là văn học trong nước và các tác phẩm văn học thế giới.
  2. Ngôn ngữ thứ hai (thường là ngoại ngữ): gồm có ba cấp bậc:

– ab initio: vỡ lòng, cho những người chưa có kiến thức gì về ngôn ngữ đó.

– Ngôn ngữ B: dành cho những người đã từng học qua. Học sinh có thể chọn học cấp bậc cơ bản hoặc nâng cao.

– Ngôn ngữ A2: dành cho học sinh có nhiều năm kinh nghiệm với ngôn ngữ đã chọn. Ngoài các kỹ năng thường thấy ở các lớp ab initio và lớp B, học sinh còn phải học thêm văn học.

  1. Cá nhân và xã hội: có 8 môn học khác nhau và được dạy ở cả bậc cơ bản và nâng cao: Quản trị kinh doanh, kinh tế, địa lý, lịch sử, triết học, tâm lý học, nhân loại học và công nghệ thông tin trong xã hội.
  2. Khoa học tự nhiên: có 4 môn học, được dạy ở cả bậc cơ bản và nâng cao, gồm có: sinh học, hóa học, công nghệ thiết kế, vật lý và môi trường & xã hội. Trong nhóm 4 có môn môi trường & xã hội là được xếp vào cả nhóm 3 và 4.
  3. Toán học và vi tính: có 4 cấp bậc khác nhau, trong đó có 2 lớp cơ bản, 1 lớp nâng cao, và một lớp chuyên sâu.
  4. Nghệ thuật: gồm có làm phim, âm nhạc, kịch, và mỹ thuật. 4 môn này đều được dạy ở mức cơ bản và nâng cao.

Mỗi học sinh chọn 6 môn học: 5 môn đầu tiên mỗi môn trong 1 nhóm từ 1 đến 5, môn thứ 6 là môn tự chọn, có thể học nhóm thứ 6 hoặc bất kì môn nào khác trong 5 nhóm trên.

Lớp bậc cơ bản và nâng cao đa phần có chung một phần khung, đề cập đến các vấn đề giống nhau. Điểm khác biệt chính là mức độ đi sâu, khối lượng công việc, bài tập, thời gian trên lớp và độ dài/độ khó của bài thi cuối. Ở một số môn, một lớp có thể có cả học sinh cơ bản và nâng cao, nhưng tùy theo từng người mà giáo viên sẽ có những tiêu chuẩn khác khi chấm điểm.

Với chương trình IB, phương pháp học tập tương tự với cách học ở Đại học. Học sinh sẽ phải tự lập và tự quản lý thói quen học tập của bản thân. Khối lượng học tập rất nặng, và học sinh sẽ phải nghiên cứu nhiều tài liệu hơn so với các lớp không phải IB. Ở một vài lớp IB, mức độ cạnh tranh trong lớp rất cao và áp lực bạn bè sẽ là một trong số các động lực giúp học sinh cố gắng hơn nữa.

II. Các yêu cầu để nhận bằng IB

Để đạt đủ tiêu chuẩn nhận bằng IB, học sinh còn cần hoàn thành một bài luận nghiên cứu tự chọn dài 4000 từ (Extended Essay – EE) và một khóa học “Lý thuyết của Nhận thức” (Theory of Knowledge – TOK) kéo dài một năm giúp học sinh đặc biệt trong lứa tuổi đang trưởng thành định hình rõ ràng hơn về con người và cuộc sống. Những yêu cầu này là sự chuẩn bị quan trọng và bổ ích cho định hướng tương lai cũng như môi trường học tập ở đại học sau này.

Thêm vào đó, học sinh còn phải hoàn thành tối thiểu 150 giờ CAS (Creativity – sự sáng tạo, Action – hành động, Service – hoạt động xã hội), mỗi phần là tối thiểu 50 giờ trong vòng 2 năm. Mỗi hoạt động sẽ được ghi chép lại bằng nhật ký, hình ảnh hay video và sẽ có nhận xét của giáo viên, hay người phụ trách đi kèm. Cuối năm lớp 11, học sinh còn đăng ký một dự án CAS (CAS Project) để thực hiện trong một thời gian dài. Học sinh sẽ không nhận được bằng tốt nghiệp nếu không đạt được tiêu chuẩn về CAS.

III. Cách tính điểm

Điểm cao nhất cho mỗi môn học của IB là 7, điểm tuyệt đối cho 6 môn là 42. Extended Essay và Theory of Knowledge sẽ có điểm thưởng là 3 điểm. Điểm đạt để lấy bằng tú tài là 24/36, với tổng điểm 3 môn nâng cao trên 12 điểm. Vì điểm cuối cùng của IB chỉ có sau khi hoàn tất 2 năm học, trong quá trình học sinh nộp hồ sơ sang các trường đại học Mỹ và tùy từng đại học ở các nước khác, các thầy cô tại trường dạy IB sẽ được yêu cầu đưa ra một điểm dự đoán (Predicted Grade – PG) cho học sinh ở môn học của mình làm cơ sở cho các trường đại học đánh giá năng lực và xét hồ sơ của học sinh.

IV. Điều kiện nhập học:

– Đủ 16 tuổi

– Học lực đạt loại giỏi

– IELTS 5.5.